Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phụng sự


[phụng sự]
to be in somebody's service; to serve
Phụng sự tổ quốc
To serve one's country



động từ. to serve; to attend


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.